请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挨户团
释义 挨户团
[āihùtuán]
 ai hộ đoàn (một tổ chức vũ trang ở nông thôn trong thời kì chiến tranh cách mạng trong nước lần I bên Trung Quốc. Sau khi cách mạng thất bại năm 1927, tổ chức này bị bọn địa chủ lợi dụng và đã biến thành tổ chức phản cách mạng)。中国第一次 国内革命战争时期的一种农村武装组织。'挨户'形容几乎每户都要参加。1927年革命失败后,许多地方的 挨户团被地主所利用,变成反革命的武装组织。也叫挨户团常备队。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 8:36:51