请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 回头客
释义 回头客
[huítóukè]
 khách hàng quen; khách quen; khách cũ; khách hàng thân thiết; khách hàng trung thành。指两次以上光顾某一个地方的顾客。多用于形容某个地方的生意好,信誉好或者价廉物美,能吸引顾客再来。
 这个小饭馆的生意好极了,来吃饭的大多是回头客。
 nhà hàng nhỏ này kinh doanh phát đạt quá, người đến ăn hầu hết là khách quen
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:35:57