释义 |
回头客 | | | | | [huítóukè] | | | khách hàng quen; khách quen; khách cũ; khách hàng thân thiết; khách hàng trung thành。指两次以上光顾某一个地方的顾客。多用于形容某个地方的生意好,信誉好或者价廉物美,能吸引顾客再来。 | | | 这个小饭馆的生意好极了,来吃饭的大多是回头客。 | | nhà hàng nhỏ này kinh doanh phát đạt quá, người đến ăn hầu hết là khách quen |
|