请输入您要查询的越南语单词:
单词
清通
释义
清通
[qīngtōng]
trôi chảy; suông sẻ; rành mạch; thông suốt (văn chương)。(文章)层次清楚,文句通顺。
文章要写得清通,必须下一番苦功。
văn vẻ muốn viết trôi chảy thì phải tốn nhiều công sức.
随便看
山国
山地
山坞
山坡
山坡地
山坳
山城
山墙
山头
山奈
山子
山寨
山岗
山岗子
山岚
山岭
山岳
山峡
山峦
山峰
山崖
山崩
山旮旯儿
山星
山晕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:13:23