请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 清通
释义 清通
[qīngtōng]
 trôi chảy; suông sẻ; rành mạch; thông suốt (văn chương)。(文章)层次清楚,文句通顺。
 文章要写得清通,必须下一番苦功。
 văn vẻ muốn viết trôi chảy thì phải tốn nhiều công sức.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:13:23