请输入您要查询的越南语单词:
单词
清香
释义
清香
[qīngxiāng]
thoang thoảng; thơm mát; thơm dịu。清淡的香味。
清香的松子。
mùi hạt thông thoang thoảng.
晨风吹来野花的清香。
gió sớm mang đến hương thơm thoang thoảng của hoa đồng cỏ nội.
随便看
卷
卷发
卷叶蛾
卷吸作用
卷土重来
卷子
卷宗
卷尺
卷帙
卷心菜
卷扬机
卷烟
卷舌元音
卷轴
卷轴装
卷逃
卷铺盖
卷须
卸
卸任
卸妆
卸肩
卸装
卸责
卸货
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 16:07:44