请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 清香
释义 清香
[qīngxiāng]
 thoang thoảng; thơm mát; thơm dịu。清淡的香味。
 清香的松子。
 mùi hạt thông thoang thoảng.
 晨风吹来野花的清香。
 gió sớm mang đến hương thơm thoang thoảng của hoa đồng cỏ nội.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 16:07:44