请输入您要查询的越南语单词:
单词
清香
释义
清香
[qīngxiāng]
thoang thoảng; thơm mát; thơm dịu。清淡的香味。
清香的松子。
mùi hạt thông thoang thoảng.
晨风吹来野花的清香。
gió sớm mang đến hương thơm thoang thoảng của hoa đồng cỏ nội.
随便看
次生
次生矿物
次第
次等
次级线圈
次要
次货
次贫
次长
次韵
欢
欢乐
欢呼
欢喜
欢喜若狂
欢声
欢天喜地
欢实
欢宴
欢庆
欢心
欢快
欢悦
欢愉
欢慰
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:35:39