请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 脍炙人口
释义 脍炙人口
[kuàizhìrénkǒu]
 ai cũng khoái; ai cũng thích; được ưa chuộng; luôn được ưa chuộng (hương vị, phong cách...)。美味人人都爱吃, 比喻好的诗文或事物, 人们都称赞。(炙:烤熟的肉)。
 千百年来脍炙人口,盛传不衰的佳作
 những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:50