请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 张楚
释义 张楚
[ZhāngChǔ]
 Trương Sở (chính quyền cách mạng do Trần Thắng lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nông dân cuối thời Tần lập nên, năm 209 trướcCông nguyên.)。秦末农民起义领袖陈胜于公元前209年在陈县(今河南淮阳)建立的革命政权。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 12:35:28