| | | |
| [zhāng·luo] |
| | 1. thu xếp; lo liệu; xếp đặt。料理。 |
| | 要带的东西早点儿收拾好,不要临时张罗。 |
| đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp. |
| | 2. trù hoạch; chuẩn bị; tìm cách。筹划。 |
| | 张罗一笔钱 |
| chuẩn bị một món tiền |
| | 他们正张罗着婚事。 |
| họ đang chuẩn bị cho lễ cưới. |
| | 3. tiếp đãi; tiếp đón; xã giao。应酬;接待。 |
| | 顾客很多,一个售货员张罗不过来。 |
| khách rất đông, một nhân viên bán hàng bán không xuể. |