请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 张罗
释义 张罗
[zhāng·luo]
 1. thu xếp; lo liệu; xếp đặt。料理。
 要带的东西早点儿收拾好,不要临时张罗。
 đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.
 2. trù hoạch; chuẩn bị; tìm cách。筹划。
 张罗一笔钱
 chuẩn bị một món tiền
 他们正张罗着婚事。
 họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
 3. tiếp đãi; tiếp đón; xã giao。应酬;接待。
 顾客很多,一个售货员张罗不过来。
 khách rất đông, một nhân viên bán hàng bán không xuể.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:32:33