请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 勃然
释义 勃然
[bórán]
 1. mạnh mẽ; dồi dào; thịnh vượng; bừng bừng。 兴起或旺盛的样子。
 勃然而兴
 bừng bừng trỗi dậy
 勃然而起
 dấy lên mạnh mẽ
 2. hầm hầm; tái người; tím mặt (do tức giận hoặc kinh hoảng nên biến sắc)。因生气或惊慌等变脸色的样子。
 勃然大怒
 hầm hầm giận dữ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:03:58