请输入您要查询的越南语单词:
单词
勃然
释义
勃然
[bórán]
形
1. mạnh mẽ; dồi dào; thịnh vượng; bừng bừng。 兴起或旺盛的样子。
勃然而兴
bừng bừng trỗi dậy
勃然而起
dấy lên mạnh mẽ
2. hầm hầm; tái người; tím mặt (do tức giận hoặc kinh hoảng nên biến sắc)。因生气或惊慌等变脸色的样子。
勃然大怒
hầm hầm giận dữ
随便看
公猫
公理
公用
公用事业
公田
公畜
公益
公益金
公社
公祭
公私
公私兼顾
公私合营
公积金
公称
公立
公立学校
公章
公粮
公约
公约数
公署
公而忘私
公职
公职人员
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:36:16