请输入您要查询的越南语单词:
单词
勃然
释义
勃然
[bórán]
形
1. mạnh mẽ; dồi dào; thịnh vượng; bừng bừng。 兴起或旺盛的样子。
勃然而兴
bừng bừng trỗi dậy
勃然而起
dấy lên mạnh mẽ
2. hầm hầm; tái người; tím mặt (do tức giận hoặc kinh hoảng nên biến sắc)。因生气或惊慌等变脸色的样子。
勃然大怒
hầm hầm giận dữ
随便看
朝天
朝奉
朝山
朝廷
朝房
朝拜
朝政
朝日
朝晖
朝暮
朝服
朝气
朝秦暮楚
朝纲
朝臣
朝见
朝觐
朝贡
朝野
朝门
朝阳
朝阳花
朝霞
朝露
朝顶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:28:16