请输入您要查询的越南语单词:
单词
勃然
释义
勃然
[bórán]
形
1. mạnh mẽ; dồi dào; thịnh vượng; bừng bừng。 兴起或旺盛的样子。
勃然而兴
bừng bừng trỗi dậy
勃然而起
dấy lên mạnh mẽ
2. hầm hầm; tái người; tím mặt (do tức giận hoặc kinh hoảng nên biến sắc)。因生气或惊慌等变脸色的样子。
勃然大怒
hầm hầm giận dữ
随便看
倒嚼
倒塌
倒头
倒头饭
倒好儿
倒序
倒座儿
倒开
倒彩
倒影
倒悬
倒悬之急
倒戈
倒手
倒打一耙
倒找
倒把
倒挂
倒换
倒插门
倒放
倒数
倒映
倒春寒
倒是
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:03:58