请输入您要查询的越南语单词:
单词
地潮
释义
地潮
[dìcháo]
cố thể triều (do lực hút của mặt trăng và mặt trời mà sinh ra sự vận động lên xuống của thể rắn trái đất.)。见〖固体潮〗。
随便看
鮇
鮈
鮍
鮟
鮟鱇
鮠
鮡
鮣
鮨
鮰
鮸鱼
鯻
鰆
鰇
鰊
鰌
鰕
鰤
鰶
鱇
鱍
鱚
鱮
鱲
鱵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 1:44:36