请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 息事宁人
释义 息事宁人
[xīshìníngrén]
Hán Việt: TỨC SỰ NINH NHÂN
 1. dàn xếp ổn thoả。从中调解,使争端平息,彼此相安。
 2. nhân nhượng cho khỏi phiền; dẹp chuyện đặng yên thân。 在纠纷中自行让步,减少麻烦。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 16:46:11