请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 恰好
释义 恰好
[qiàhǎo]
 vừa lúc; đúng lúc; vừa đúng; vừa may。正好。
 你来得恰好,我正要找你去呢。
 anh đến thật đúng lúc, tôi đang muốn tìm anh.
 你要看的那本书恰好我这里有。
 quyển sách mà anh muốn xem, thật may tôi có đây.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:40