请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 悍然
释义 悍然
[hànrán]
 hung hãn; ngang tàng; ngang ngược; ngang nhiên。蛮横的样子。
 悍然不顾
 coi trời bằng vung; hung hãn bất chấp; bán trời không văn tự; liều lĩnh.
 悍然撕毁协议
 ngang nhiên huỷ bỏ hiệp nghị
 悍然威胁
 ngang nhiên uy hiếp
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:58:24