请输入您要查询的越南语单词:
单词
悍然
释义
悍然
[hànrán]
hung hãn; ngang tàng; ngang ngược; ngang nhiên。蛮横的样子。
悍然不顾
coi trời bằng vung; hung hãn bất chấp; bán trời không văn tự; liều lĩnh.
悍然撕毁协议
ngang nhiên huỷ bỏ hiệp nghị
悍然威胁
ngang nhiên uy hiếp
随便看
植物学
植物性神经
植物油
植物纤维
植物群落
植皮
植苗
植被
椎
椎体
椎心泣血
椎间盘
椎骨
椐
椑
椑柿
椒
椒盐
椓
椗
椝
椟
椠
椤
椥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 6:41:50