请输入您要查询的越南语单词:
单词
悍然
释义
悍然
[hànrán]
hung hãn; ngang tàng; ngang ngược; ngang nhiên。蛮横的样子。
悍然不顾
coi trời bằng vung; hung hãn bất chấp; bán trời không văn tự; liều lĩnh.
悍然撕毁协议
ngang nhiên huỷ bỏ hiệp nghị
悍然威胁
ngang nhiên uy hiếp
随便看
客堂
客套
客套话
客姓
客官
客家
客居
客岁
客帮
客店
客座
客户
客房
客星
客机
客栈
客死
客气
客流
客票
客籍
客舱
客观
客观唯心主义
客贩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:58:24