请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (皃)
[mào]
Bộ: 豸 - Trĩ
Số nét: 14
Hán Việt: MẠO
 1. tướng mạo; diện mạo; bề ngoài。相貌。
 面貌。
 diện mạo.
 容貌。
 dung mạo.
 以貌取人。
 xem tướng tuyển người.
 2. bộ mặt; hình thù; hình dáng。外表的形象;样子。
 全貌。
 toàn cảnh.
 貌合神离。
 bằng mặt không bằng lòng.
Từ ghép:
 貌合神离 ; 貌似
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 16:30:42