请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定位
释义 定位
[dìngwèi]
 1. xác định vị trí。用仪器对物体所在的位置进行测量。
 2. định vị trí (sau khi đo đạc tiến hành xác định vị trí)。经测量后确定的位置。
 3. định vị (đặt sự vật vào vị trí thích hợp, sau đó tiến hành đánh giá)。把事物放在适当的地位并做出某种评价。
 循名定位
 định vị theo tên.
 抓好产品价值定位。
 nắm chắc định vị trong giá trị sản phẩm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:54:15