请输入您要查询的越南语单词:
单词
定神
释义
定神
[dìngshén]
1. chú ý; tập trung tinh thần。集中注意力。
听见有人叫我,定神一看原来是小李。
nghe có tiếng người gọi, tôi chú ý nhìn thì ra là cậu Lý.
2. định thần; trấn tĩnh; tinh thần yên định。使心神安定。
随便看
逸
逸乐
逸事
逸民
逸豫
逸闻
逺
逻
逻辑
逻辑学
逻辑思维
逼
逼上梁山
逼人
逼仄
逼似
逼使
逼供
逼供信
逼债
逼命
逼和
逼嫁
逼宫
逼死
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:06:11