请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定神
释义 定神
[dìngshén]
 1. chú ý; tập trung tinh thần。集中注意力。
 听见有人叫我,定神一看原来是小李。
 nghe có tiếng người gọi, tôi chú ý nhìn thì ra là cậu Lý.
 2. định thần; trấn tĩnh; tinh thần yên định。使心神安定。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:49:15