请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定规
释义 定规
[dìngguī]
 1. quy chế; quy định。一定的规矩;成规。
 月底盘点,已成定规。
 cuối tháng kiểm lại, đã thành quy định.
 2. nhất định; chắc chắn。一定(专指主观意志)。
 叫他不要去,他定规要去。
 bảo anh ấy đừng đi, anh ấy nhất định đòi đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 4:22:05