请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 发言
释义 发言
[fāyán]
 1. phát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị)。发表意见(多指在会议上)。
 积极发言
 tích cực phát biểu ý kiến
 发言权
 quyền phát biểu
 他已经发过言了。
 ông ấy đã phát biểu rồi.
 2. lời phát biểu; tham luận (hội nghị)。发表的意见(多指在会议上)。
 他在大会上的发言很中肯。
 bài tham luận trong đại hội của anh ấy rất trung thực.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:06