请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 发运
释义 发运
[fāyùn]
 chuyển đi; vận chuyển (hàng hoá)。(货物)运出去。
 装船发运
 xếp hàng lên tàu chuyển đi.
 订货已经发运,不日即可收到。
 hàng đặt đã chuyển đi rồi, mấy hôm nữa sẽ nhận được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:35:40