| | | |
| [huāyàng] |
| | 1. hoa văn; các kiểu hoa văn; nhiều kiểu; chủng loại。花纹的式样。也泛指一切式样或种类。 |
| | 花样繁多。 |
| nhiều chủng loại |
| | 花样滑冰。 |
| nhiều kiểu trượt băng. |
| | 2. khuôn; mẫu (thêu hoa)。绣花用的底样,多用纸剪成或刻成。 |
| | 3. thủ đoạn bịp bợm; trò bịp bợm; trò gian trá。花招儿。 |
| | 玩花样。 |
| giỏ trò bịp bợm |
| | 这又是他闹的什么新花样。 |
| đây cũng là thủ đoạn bịp bợm mới của nó. |