请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 花样
释义 花样
[huāyàng]
 1. hoa văn; các kiểu hoa văn; nhiều kiểu; chủng loại。花纹的式样。也泛指一切式样或种类。
 花样繁多。
 nhiều chủng loại
 花样滑冰。
 nhiều kiểu trượt băng.
 2. khuôn; mẫu (thêu hoa)。绣花用的底样,多用纸剪成或刻成。
 3. thủ đoạn bịp bợm; trò bịp bợm; trò gian trá。花招儿。
 玩花样。
 giỏ trò bịp bợm
 这又是他闹的什么新花样。
 đây cũng là thủ đoạn bịp bợm mới của nó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:38:16