释义 |
花架子 | | | | | [huājià·zi] | | | 1. động tác võ thuật đẹp (nhưng không thực tế)。指花哨而不实用的武术动作。 | | | 2. chủ nghĩa hình thức; tốt gỗ hơn tốt nước sơn。比喻外表好看但缺少实用价值的东西。也指形式主义的做法。 | | | 工作要讲实效,不要做表面文章,摆花架子。 | | làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức. |
|