请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 花架子
释义 花架子
[huājià·zi]
 1. động tác võ thuật đẹp (nhưng không thực tế)。指花哨而不实用的武术动作。
 2. chủ nghĩa hình thức; tốt gỗ hơn tốt nước sơn。比喻外表好看但缺少实用价值的东西。也指形式主义的做法。
 工作要讲实效,不要做表面文章,摆花架子。
 làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 15:35:44