请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 发送
释义 发送
[fāsòng]
 1. phát sóng; phát tín hiệu (máy vô tuyến điện phát tín hiệu)。无线电发射机把无线电信号发射出去。
 2. gửi; phát (văn kiện, thư tín); đưa đón (hành khách)。发出;送出。
 发送文件
 phát văn kiện; gửi văn kiện đi.
 这个火车站每天发送旅客在五万人以上。
 ga xe lửa này mỗi ngày đưa đón trên 50.000 hành khách.
[fā·song]
 đưa tang; đưa đám tang; đưa ma。办丧事,特指殡葬。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:30