| | | |
| [fāsòng] |
| | 1. phát sóng; phát tín hiệu (máy vô tuyến điện phát tín hiệu)。无线电发射机把无线电信号发射出去。 |
| | 2. gửi; phát (văn kiện, thư tín); đưa đón (hành khách)。发出;送出。 |
| | 发送文件 |
| phát văn kiện; gửi văn kiện đi. |
| | 这个火车站每天发送旅客在五万人以上。 |
| ga xe lửa này mỗi ngày đưa đón trên 50.000 hành khách. |
| [fā·song] |
| | đưa tang; đưa đám tang; đưa ma。办丧事,特指殡葬。 |