请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 危机
释义 危机
[wēijī]
 1. nguy cơ; mối nguy。指危险的祸根。
 危机四伏
 chỗ nào cũng có nguy cơ; nguy cơ phục bốn phía; nguy cơ dồn dập bốn bề
 2. khủng hoảng。严重困难的关头。
 经济危机
 khủng hoảng kinh tế
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:16:25