请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 指责
释义 指责
[zhǐzé]
 chỉ trích; trách móc; trách mắng。指摘;责备。
 大家指责他不爱护公物。
 mọi người đều chỉ trích nó không biết yêu quý và bảo vệ của công.
 受到群众的指责
 bị quần chúng chỉ trích.
 上级指责他不诚恳。
 cấp trên chỉ trích anh ấy không thật thà.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 3:42:09