请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 指教
释义 指教
[zhǐjiào]
 1. chỉ giáo; chỉ bảo; chỉ vẽ。指点教导。
 在教练的耐心指教下,运动员的进步很快。
 dưới sự huấn luyện tận tình của huấn luyện viên, vận động viên tiến bộ rất nhanh.
 2. chỉ giáo; dạy dỗ (lời nói khách sáo, dùng để xin ý kiến của người khác đối với công việc hoặc tác phẩm của mình.)。客套话,用于请人对自己的工作、作品提出批评或意见。
 希望多多指教。
 mong được chỉ bảo thêm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 18:53:25