请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 指点
释义 指点
[zhǐdiǎn]
 1. chỉ điểm; chỉ vẽ; chỉ bảo。指出来使人知道;点明。
 他指点给我看,哪是织女星,哪是牵牛星。
 anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
 大家都朝他指点的方向看。
 mọi người đều nhìn theo hướng anh ấy chỉ.
 老大爷指点我怎样积肥选种。
 cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống.
 2. xoi mói; nói xấu (sau lưng)。在旁边挑剔毛病;在背后说人不是。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 14:41:02