| | | |
| [zhǐdiǎn] |
| | 1. chỉ điểm; chỉ vẽ; chỉ bảo。指出来使人知道;点明。 |
| | 他指点给我看,哪是织女星,哪是牵牛星。 |
| anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu. |
| | 大家都朝他指点的方向看。 |
| mọi người đều nhìn theo hướng anh ấy chỉ. |
| | 老大爷指点我怎样积肥选种。 |
| cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống. |
| | 2. xoi mói; nói xấu (sau lưng)。在旁边挑剔毛病;在背后说人不是。 |