请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 雷打不动
释义 雷打不动
[léidǎbùdòng]
 kiên cố; bền lòng vững dạ。形容坚定,不可动摇。
 他每天早晨坚持跑步,雷打不动。
 cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:50:35