请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 零碎
释义 零碎
[língsuì]
 1. vụn vặt; vặt vãnh。细碎;琐碎。
 零碎活儿。
 việc vặt.
 东西零碎。
 đồ đạc vặt vãnh.
 这些材料零零碎碎的,用处不大。
 những tài liệu này chỉ là những thứ vặt vãnh, không xử lí cũng không sao.
 2. việc vặt vãnh; việc linh tinh; việc cỏn con。零碎的事物。
 他正在拾掇零碎儿。
 anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:49:09