释义 |
零碎 | | | | | [língsuì] | | | 1. vụn vặt; vặt vãnh。细碎;琐碎。 | | | 零碎活儿。 | | việc vặt. | | | 东西零碎。 | | đồ đạc vặt vãnh. | | | 这些材料零零碎碎的,用处不大。 | | những tài liệu này chỉ là những thứ vặt vãnh, không xử lí cũng không sao. | | | 2. việc vặt vãnh; việc linh tinh; việc cỏn con。零碎的事物。 | | | 他正在拾掇零碎儿。 | | anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh. |
|