请输入您要查询的越南语单词:
单词
作派
释义
作派
[zuòpài]
1. phương pháp; cách thức。同"做派"。
2. tác phong; phong cách; cách; lối。作风;派头。
我看不惯他这种慢条斯理的作派。
Tôi không quen phong cách từ từ của anh ấy.
随便看
花媳妇儿
花子
花子儿
花容月貌
花岗岩
花市
花布
花序
花彩
花息
花户
花房
花托
花扦儿
花把势
花押
花招
花拳
花拳绣腿
花插
花插着
花搭着
花旗
花无百日红
花旦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/22 4:50:54