请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 使不得
释义 使不得
[shǐ·bu·de]
 1. không dùng được。不能使用。
 这笔的笔尖坏了,使不得。
 ngòi viết này hỏng rồi, không thể dùng được nữa.
 情况改变了,老办法使不得。
 tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũ không còn dùng được nữa.
 2. không được; không thể。不行;不可以。
 病刚好,走远路可使不得。
 mới khỏi bệnh, không được đi đường xa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:40