请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 骨干
释义 骨干
[gǔgàn]
 1. thân xương (phần giữa của xương ống)。长骨的中央部分,两端跟骨骺相连,里面是空腔。
 2. cốt cán; nòng cốt; chủ chốt; trụ cột; rường cột。比喻在总体中起主要作用的人或事物。
 骨干分子
 thành phần cốt cán
 骨干企业
 xí nghiệp nòng cốt
 业务骨干
 nghiệp vụ chủ chốt
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 21:39:09