请输入您要查询的越南语单词:
单词
回春
释义
回春
[huíchūn]
1. xuân về; xuân sang; mùa xuân trở lại。冬天去了,春天到来。
大地回春
xuân về trên đất nước.
2. hồi sinh; khỏi bệnh; hồi phục (nhờ thầy thuốc giỏi)。比喻医术高明或药物灵验,能把重病治好。
妙手回春
thầy thuốc tài giỏi
回春灵药
thuốc tiên
随便看
周祥
周章
周缘
周而复始
周至
周角
周身
周转
周边
周遭
呫
呰
呱
呱呱
呱呱叫
呱呱坠地
呱哒
呱唧
呱嗒
呱嗒板儿
呲
味
味同嚼蜡
味精
味素
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 14:15:12