请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 回春
释义 回春
[huíchūn]
 1. xuân về; xuân sang; mùa xuân trở lại。冬天去了,春天到来。
 大地回春
 xuân về trên đất nước.
 2. hồi sinh; khỏi bệnh; hồi phục (nhờ thầy thuốc giỏi)。比喻医术高明或药物灵验,能把重病治好。
 妙手回春
 thầy thuốc tài giỏi
 回春灵药
 thuốc tiên
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 19:35:37