请输入您要查询的越南语单词:
单词
回春
释义
回春
[huíchūn]
1. xuân về; xuân sang; mùa xuân trở lại。冬天去了,春天到来。
大地回春
xuân về trên đất nước.
2. hồi sinh; khỏi bệnh; hồi phục (nhờ thầy thuốc giỏi)。比喻医术高明或药物灵验,能把重病治好。
妙手回春
thầy thuốc tài giỏi
回春灵药
thuốc tiên
随便看
慜
慝
慠
慢
慢化剂
慢吞吞
慢坡
慢性
慢性子
慢性病
慢悠悠
慢惊风
慢慢腾腾
慢条斯理
慢腾腾
慢行
慢词
慢说
慢车
慥
慧
慧心
慧根
慧眼
慧眼独具
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 19:35:37