请输入您要查询的越南语单词:
单词
回春
释义
回春
[huíchūn]
1. xuân về; xuân sang; mùa xuân trở lại。冬天去了,春天到来。
大地回春
xuân về trên đất nước.
2. hồi sinh; khỏi bệnh; hồi phục (nhờ thầy thuốc giỏi)。比喻医术高明或药物灵验,能把重病治好。
妙手回春
thầy thuốc tài giỏi
回春灵药
thuốc tiên
随便看
假报告
假招子
假拱
假撇清
假日
假期
假条
假果
假根
假案
假死
假牙
假而
假肢
假若
假装
假设
假话
假说
假象
假象牙
假货
假造
假道
假道学
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:28:56