请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 回煞
释义 回煞
[huíshà]
 hồi sát; linh hồn người chết trở về nhà (người mê tín cho rằng người chết sau vài ngày, linh hồn của họ sẽ về nhà một lần, gọi là hồi sát.)。迷信的人认为人死若干日后,灵魂要回家一次,叫做回煞。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 10:06:58