请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 找齐
释义 找齐
[zhǎoqí]
 1. làm cho đều; làm cho bằng nhau。使高低、长短相差不多。
 篱笆编成了,顶上还要找齐。
 hàng rào đã đan xong, phía trên còn phải cắt cho bằng.
 2. bù; bù thêm; bù vào; bù cho đủ。补足。
 今儿先给你一部分,差多少明儿找齐。
 hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:03