释义 |
找齐 | | | | | [zhǎoqí] | | | 1. làm cho đều; làm cho bằng nhau。使高低、长短相差不多。 | | | 篱笆编成了,顶上还要找齐。 | | hàng rào đã đan xong, phía trên còn phải cắt cho bằng. | | | 2. bù; bù thêm; bù vào; bù cho đủ。补足。 | | | 今儿先给你一部分,差多少明儿找齐。 | | hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm. |
|