请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 找辙
释义 找辙
[zhǎozhé]
 1. tìm cớ; lấy cớ。找借口。
 我实在坐不住了,于是找辙离去。
 tôi ngồi không nổi, vì thế phải tìm cớ rút lui.
 2. tìm cách; tìm phương pháp。想办法;找门路。
 厂里停工待料,领导都忙着找辙呢。
 nhà máy đang ngừng việc đợi nguyên liệu, cấp lãnh đạo đang bận nghĩ cách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:31