请输入您要查询的越南语单词:
单词
找辙
释义
找辙
[zhǎozhé]
方
1. tìm cớ; lấy cớ。找借口。
我实在坐不住了,于是找辙离去。
tôi ngồi không nổi, vì thế phải tìm cớ rút lui.
2. tìm cách; tìm phương pháp。想办法;找门路。
厂里停工待料,领导都忙着找辙呢。
nhà máy đang ngừng việc đợi nguyên liệu, cấp lãnh đạo đang bận nghĩ cách.
随便看
屏声
屏幕
屏弃
屏息
屏斥
屏条
屏极
屏气
屏绝
屏蔽
屏藩
屏门
屏除
屏障
屏风
屐
屑
展
展品
展宽
展开
展性
展播
展望
展期
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:31