请输入您要查询的越南语单词:
单词
找辙
释义
找辙
[zhǎozhé]
方
1. tìm cớ; lấy cớ。找借口。
我实在坐不住了,于是找辙离去。
tôi ngồi không nổi, vì thế phải tìm cớ rút lui.
2. tìm cách; tìm phương pháp。想办法;找门路。
厂里停工待料,领导都忙着找辙呢。
nhà máy đang ngừng việc đợi nguyên liệu, cấp lãnh đạo đang bận nghĩ cách.
随便看
质量
质问
贩
贩卖
贩夫
贩夫俗子
贩子
贩毒
贩私
贩运
贪
贪嘴
贪图
贪墨
贪天之功
贪婪
贪官
贪官污吏
贪小
贪得无厌
贪心
贪恋
贪杯
贪欲
贪求
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 12:07:11