请输入您要查询的越南语单词:
单词
负重
释义
负重
[fùzhòng]
1. mang nặng; vác nặng。背上背着沉重的东西。
2. gánh trọng trách; mang trọng trách。承担重任。
忍辱负重
chịu nhục chịu khổ để hoàn thành nhiệm vụ
随便看
三板
三极
三极管
三极跳远
三棱镜
三段论
三民主义
三灾八难
三点会
三焦
三牲
三生
三界
三皇
三皈
三相
三秋
三纲
三纲五常
三维空间
三缄其口
三联单
三脚架
三色堇
三色版
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 2:09:15