请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分心
释义 分心
[fēnxīn]
 1. phân tâm; không chuyên tâm; không chú ý; bận lòng。分散注意力;不专心。
 孩子的功课叫家长分心。
 bài tập của con cái làm cha mẹ bận lòng.
 孩子多了使父母分心。
 con cái đông khiến cho bố mẹ bận lòng.
 2. làm phiền; chịu khó; hao tốn sức lực。费心。
 分心劳神
 lao tâm lao lực
 这件事您多分心吧。
 việc này làm phiền bác quá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 22:40:31