请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分明
释义 分明
[fēnmíng]
 1. rõ ràng; phân minh。清楚。
 黑白分明
 đen trắng phân minh
 爱憎分明
 yêu ghét rõ ràng
 2. hiển nhiên; rõ ràng là。明明;显然。
 他分明朝你来的方向去的,你怎么没有看见他?
 nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 7:35:17