请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhǎng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: CHƯỞNG
 1. bàn tay; tay。手掌。
 鼓掌
 vỗ tay
 易如反掌
 dễ như trở bàn tay.
 摩拳擦掌
 xoa tay (hăng hái muốn đánh, hoặc muốn làm việc.)
 2. tát; vả。用手掌打。
 掌嘴
 vả miệng
 3. nắm; giữ; cầm。掌管;掌握。
 掌印
 giữ ấn
 掌权
 nắm quyền; cầm quyền
 4. bàn chân (động vật)。某些动物的脚掌。
 熊掌
 bàn chân gấu; hùng chưởng
 鸭掌
 chân vịt
 5. cá sắt (đóng móng ngựa)。马蹄铁。
 这匹马该钉掌了。
 con ngựa này đóng móng được rồi.
 6. đóng; khâu (giầy da)。(掌儿)钉或缝在鞋底前部、后部的皮子等。
 前掌儿。
 khâu mũi giầy
 后掌儿。
 đóng đế giầy
 钉一块掌儿。
 đóng đế giầy
 7. đóng đế (giầy)。钉补鞋底。
 掌鞋
 đóng òđế giầy
 8. thêm; cho thêm (dầu, muối...)。加上(油盐等)。
 掌点酱油。
 thêm một ít xì dầu.
 9. đem。把。
 掌门关上。
 đóng cửa lại
 10. họ Chưởng。姓。
Từ ghép:
 掌厨 ; 掌灯 ; 掌舵 ; 掌骨 ; 掌故 ; 掌管 ; 掌柜 ; 掌权 ; 掌上明珠 ; 掌勺儿 ; 掌握 ; 掌心 ; 掌印 ; 掌灶 ; 掌子 ; 掌嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:48