请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 掉过儿
释义 掉过儿
[diàoguòr]
 đổi vị trí; đổi chỗ cho nhau; đổi chỗ。互相掉换位置。
 这两件家具掉过儿放才合适。
 hai đồ dùng này phải đổi vị trí mới thích hợp.
 你跟他掉个过儿,你就看得见台上的人。
 anh và nó đổi chỗ cho nhau thì anh sẽ nhìn thấy người ở trên sân khấu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 23:19:06