请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分离
释义 分离
[fēnlí]
 1. tách rời; rời ra。分开。
 理论与实践是不可分离的。
 lý luận không thể tách rời thực tiễn.
 从空气中分离出氮气来。
 tách ni-tơ từ không khí.
 2. biệt ly; xa cách。别离。
 分离了多年的兄弟又重逢了。
 anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng.
 分离了十几年的母女又团聚在一起了。
 mẹ con xa cách mười mấy năm trời nay lại được đoàn tụ với nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 22:13:05