请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 你们
释义 你们
[nǐ·men]
 các ông; các bà; các anh; các chị。代词,称不止一个人的对方或包括对方在内的若干人。
 你们歇一会儿,让我们接着干。
 các anh nghỉ một lát, để chúng tôi làm tiếp.
 你们弟兄中间谁是老大?
 trong anh em các anh, ai là anh cả?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 8:51:32