请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (傭)
[yōng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: DUNG
 1. thuê; mướn。雇用。
 雇佣
 thuê
 佣工
 người làm thuê; người làm mướn
 2. đầy tớ; người ở; con sen; người giúp việc nhà。仆人。
 女佣
 đầy tớ gái
Từ ghép:
 佣工
[yòng]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: DỤNG
 tiền hoa hồng; tiền thù lao; tiền boa。佣金。
Từ ghép:
 佣金 ; 佣钱
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:54:57