请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 描绘
释义 描绘
[miáohuì]
 miêu tả; mô tả。描画。
 这些作品生动地描绘了我国农村的新气象。
 những tác phẩm này miêu tả một cách sinh động những hình ảnh mới mẽ ở nông thôn nước ta.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:22:47