请输入您要查询的越南语单词:
单词
温差
释义
温差
[wēnchā]
độ chênh lệch nhiệt độ trong ngày。 温度的差别,通常指一天中最高温度和最低温度的差别。
这地区日照长,温差大。
vùng này thời gian mặt trời chiếu sáng dài, độ chênh lệch nhiệt độ lớn.
随便看
跨栏
跨越
跨院儿
跩
跪
跪下
跪伏
跪倒
跪叩
跪坐
跪射
跪拜
跪毯
跪祷
跫
跫然
跬
跬步
路
路上
路不拾遗
路人
路倒儿
路况
路劫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 13:37:35