请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 工力
释义 工力
[gōnglì]
 1. công sức; công phu; bản lĩnh。本领和力量。
 做到这样是不容易的,必须用很大的工力。
 làm được thế này không dễ đâu phải tốn rất nhiều công sức.
 2. sức người; nhân lực。指完成某项工作所需要的人力。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 7:18:00