请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 确实
释义 确实
[quèshí]
 1. xác thực; chính xác; đích xác。真实可靠。
 确实性。
 tính xác thực.
 确实的消息。
 tin tức chính xác.
 这件事他亲眼看到,说得确确实实。
 việc này anh ấy tận mắt trông thấy nên nói rất chính xác.
 2. thực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định)。对客观情况的真实性表示肯定。
 他最近确实有些进步。
 gần đây, anh ấy thực sự có tiến bộ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:19:54