请输入您要查询的越南语单词:
单词
巨擘
释义
巨擘
[jùbò]
书
ngón tay cái; người lỗi lạc; người cự phách (ví với người đứng đầu về một mặt nào đó); chuyên gia。大拇指,比喻在某一方面居于首位的人物。
医界巨擘。
chuyên gia đầu ngành y.
随便看
作陪
作难
作风
佝
佝偻
佝偻病
佞
佞臣
佟
你
你争我夺
你们
你死我活
佣
佣工
佣金
佣钱
佤
佤族
佥
佧
佩
佩兰
佩带
佩服
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 12:33:34