请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 猛劲儿
释义 猛劲儿
[měngjìnr]
 1. dồn sức。集中用力气。
 一猛劲儿,就超过了前边的人。
 dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
 2. tập trung sức lực。集中起来一下子使出来的力气。
 搬重东西要用猛劲儿。
 khiêng những đồ nặng thì cần phải tập trung sức lực.
 3. hăng say; hăng hái。勇猛的力量。
 这小伙子干活有股子猛劲儿。
 chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:20:56