| | | |
| [měngjìnr] |
| | 1. dồn sức。集中用力气。 |
| | 一猛劲儿,就超过了前边的人。 |
| dồn sức một cái là vượt qua người phía trước. |
| | 2. tập trung sức lực。集中起来一下子使出来的力气。 |
| | 搬重东西要用猛劲儿。 |
| khiêng những đồ nặng thì cần phải tập trung sức lực. |
| | 3. hăng say; hăng hái。勇猛的力量。 |
| | 这小伙子干活有股子猛劲儿。 |
| chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm . |