请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[měng]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 12
Hán Việt: MÃNH
 1. mãnh liệt; mạnh mẽ。猛烈。
 勇猛。
 dũng mãnh.
 突飞猛进。
 tiến nhanh tiến mạnh.
 炮火很猛。
 bom đạn bắn rất ác liệt.
 2. bỗng nhiên; đột nhiên。忽然;突然。
 他听到枪声,猛地从屋里跳出来。
 anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.
 3. dồn sức。把力气集中地使出来。
 猛着劲儿干。
 dồn hết sức ra làm.
Từ ghép:
 猛不防 ; 猛孤丁地 ; 猛将 ; 猛进 ; 猛劲儿 ; 猛可 ; 猛烈 ; 猛犸 ; 猛禽 ; 猛然 ; 猛士 ; 猛兽 ; 猛省 ; 猛醒 ; 猛子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:05:05