请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 巩固
释义 巩固
[gǒnggù]
 1. kiên cố; vững chắc; trung kiên。坚固;不易动摇(多用于抽象的事物)。
 基础巩固
 cơ sở trung kiên
 政权巩固
 chính quyền vững chắc
 2. làm cho kiên cố; củng cố。使坚固。
 巩固国防
 củng cố chính quyền
 巩固工农联盟
 củng cố liên minh công nông
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 1:11:08