请输入您要查询的越南语单词:
单词
巩固
释义
巩固
[gǒnggù]
1. kiên cố; vững chắc; trung kiên。坚固;不易动摇(多用于抽象的事物)。
基础巩固
cơ sở trung kiên
政权巩固
chính quyền vững chắc
2. làm cho kiên cố; củng cố。使坚固。
巩固国防
củng cố chính quyền
巩固工农联盟
củng cố liên minh công nông
随便看
勋
勋业
勋劳
勋爵
勋章
勋绩
勍
勐
勒
勒令
勒克斯
勒抑
勒掯
勒派
勒索
勒诈
勒逼
勔
勖
勖勉
勘
勘察
勘探
勘正
勘测
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:51:29